야속 하다

야속 하다

승인된 답변

Thẻ ghi nhớ 야속 - Quizlet

quizlet.com · vn · 866889767Thẻ ghi nhớ 야속 - Quizlet quizlet.com · vn · 866889767 Học với Quizlet và ghi nhớ các thẻ chứa thuật ngữ như ㅇ 약속을 지키다 약속을 안 지키다 và hơn thế nữa.